- Khuyến khích nhiều hành vi thờ phượng và lễ nguyện Salah tự nguyện trong nhà.
- Không được phép lễ nguyện Salah trong nghĩa trang; Bởi vì nó là một phương tiện dẫn đến Shirk và là sự tôn vinh thái qua đối với những người đã khuất, ngoại trừ lễ nguyện Salah Janazah (đối với ai bỏ lỡ cùng với tập thể).
- Việc cấm lễ nguyện Salah tại các ngôi mộ đã được khẳng định ở thời của Sahabah, và đó là lý do tại sao Thiên Sứ của Allah ﷺ cấm làm cho những ngôi nhà giống như nghĩa trang, trong đó không được phép lễ nguyện Salah.
-
- English - إنجليزي - English
- العربية - عربي - Arabic
- español - إسباني - Spanish
- português - برتغالي - Portuguese
- Français - فرنسي - French
- Русский - روسي - Russian
- اردو - أردو - Urdu
- Deutsch - ألماني - German
- Shqip - ألباني - Albanian
- বাংলা - بنغالي - Bengali
- ဗမာ - بورمي - Burmese
- bosanski - بوسني - Bosnian
- தமிழ் - تاميلي - Tamil
- ไทย - تايلندي - Thai
- සිංහල - سنهالي - Sinhala
- Kiswahili - سواحيلي - Swahili
- svenska - سويدي - Swedish
- Tiếng Việt - فيتنامي - Vietnamese
- മലയാളം - مليالم - Malayalam
- हिन्दी - هندي - Hindi
- Hausa - هوسا - Hausa
- Èdè Yorùbá - يوربا - Yoruba
- فارسی - فارسي - Persian
- Türkçe - تركي - Turkish
- 中文 - صيني - Chinese
- Bahasa Indonesia - إندونيسي - Indonesian
- Wikang Tagalog - فلبيني تجالوج - Tagalog
- پښتو - بشتو - Pashto
- አማርኛ - أمهري - Amharic
- ئۇيغۇرچە - أيغوري - Uyghur
- తెలుగు - تلقو - Telugu
- 日本語 - ياباني - Japanese
- Kurdî - كردي - Kurdish
- Nederlands - هولندي - Dutch
- čeština - تشيكي - Czech
- ગુજરાતી - غوجاراتية
- অসমীয়া - آسامي - Assamese
- azərbaycanca - أذري - Azerbaijani
- Ўзбек - أوزبكي - Uzbek
- فلبيني مرناو - فلبيني مرناو - فلبيني مرناو
- براهوئي - براهوئي - براهوئي
- български - بلغاري - Bulgarian
- polski - بولندي - Polish
- татар теле - تتاري - Tatar
- română - روماني - Romanian
- isiZulu - زولو - Zulu
- سنڌي - سندي - Sindhi
- нохчийн мотт - شيشاني - Chechen
- Soomaali - صومالي - Somali
- тоҷикӣ - طاجيكي - Tajik
- غجري - غجري - غجري
- Pulaar - فلاتي - فلاتي
- Pulaar - فولاني - Fula
- قمري - قمري - قمري
- कश्मीरी - كشميري - Kashmiri
- 한국어 - كوري - Korean
- македонски - مقدوني - Macedonian
- bahasa Melayu - ملايو - Malay
- magyar - هنجاري مجري - Hungarian
- ελληνικά - يوناني - Greek
- қазақ тілі - كازاخي - Kazakh
- עברית - عبري - Hebrew
- dansk - دنماركي - Danish
- Tamazight - أمازيغي - Tamazight
- أنكو - أنكو - أنكو
- Luganda - لوغندي - Ganda
- ትግርኛ - تجريني - Tigrinya
- غموقي - غموقي - غموقي
- Кыргызча - قرغيزي - Кyrgyz
- नेपाली - نيبالي - Nepali
- italiano - إيطالي - Italian
- українська - أوكراني - Ukrainian
- eesti - إستوني - Estonian
- suomi - فنلندي - Finnish
- Адыгэбзэ - شركسي - Адыгэбзэ
- Norwegian - نرويجي - Norwegian
- latviešu - لاتفي - Latvian
- slovenščina - سلوفيني - Slovene
- монгол - منغولي - Mongolian
- íslenska - آيسلندي - Icelandic
- ქართული - جورجي - Georgian
- tamashaq - طارقي - tamashaq
- ދިވެހި - ديفهي - Dhivehi
- Հայերէն - أرميني - Armenian
- slovenčina - سلوفاكي - Slovak
- Afrikaans - أفريقاني - Afrikaans
- Türkmençe - تركماني - Turkmen
- башҡорт теле - بلوشي - Bashkir
- afaan oromoo - أورومو - Oromoo
- ភាសាខ្មែរ - خميرية - Khmer
- ಕನ್ನಡ - كنادي - Kannada
- Bassa - الباسا
- Lingala - لينغالا
- lietuvių - ليتواني - Lithuanian
- bamanankan - بامبارا - Bambara
- Soninke - سوننكي - Soninke
- Malagasy - ملاغاشي - Malagasy
- Mandinka - مندنكا - Mandinka
- Sängö - سانجو
- Wollof - ولوف - Wolof
- Cham - تشامي - Cham
- Српски - صربي - Serbian
- Afaraf - عفري - Afar
- Kinyarwanda - كينيارواندا - Kinyarwanda
- Jóola - جوالا
- Bi zimanê Kurdî - كردي كرمنجي - Bi zimanê Kurdî
- Akan - أكاني - Akan
- Chichewa - شيشيوا - Nyanja
- авар мацӀ - أوارية
- isiXhosa - خوسي
- मराठी - ماراثي - Marathi
- ГӀалгӀай - إنغوشي - ГӀалгӀай
- Mõõré - موري - Mõõré
- Maguindanao - فلبيني مقندناو - Maguindanaon
- Dagbani - دغباني
- Yao - ياؤو
- Ikirundi - كيروندي
- Bisaya - بيسايا
- Ruáingga - روهينجي
- فارسی دری - دري
- Sesotho - سوتي
- ਪੰਜਾਬੀ - بنجابي
- créole - كريولي
- ພາສາລາວ - لاو
- Qhichwa simi - كيشوا
- hrvatski - كرواتي
- aymar aru - أيمري
- ଓଡ଼ିଆ - أوديا
- Igbo - إيجبو
- Fɔ̀ngbè - فون
- Mɛnde - مندي
